bỏ hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ hóa+
- Leave (land) fallow
- Đất bỏ hóa
Fallow land
- Đất bỏ hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bỏ hóa":
bộ hạ bỏ hóa bệ hạ bão hòa bão hoà bảo hòa ba hoa - Những từ có chứa "bỏ hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 771