--

bỏ hóa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ hóa

+  

  • Leave (land) fallow
    • Đất bỏ hóa
      Fallow land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ hóa"
Lượt xem: 679